Có 2 kết quả:
肠蠕动 cháng rú dòng ㄔㄤˊ ㄖㄨˊ ㄉㄨㄥˋ • 腸蠕動 cháng rú dòng ㄔㄤˊ ㄖㄨˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peristalsis (wave movement of gut wall)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peristalsis (wave movement of gut wall)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh